Tokyo
Seoul
T6, 03/05
|
1 Số Hành Khách
Tìm kiếm và đặt vé máy bay, tàu hỏa, xe khách, tàu thủy tại Châu Á
Chọn lượt đi
Kết quả từ Tokyo đến Seoul ngày đi Thứ sáu, 03 Tháng 5 2024
Khởi hành | Đến | Giá | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
RS704
2h 30m
|
20:40
T6, 03/05
TOKYO NRT |
23:10
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 26,355
|
|
||
7C1107
2h 35m
|
19:25
T6, 03/05
TOKYO NRT |
22:00
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 27,793
|
|
||
7C1103
2h 40m
|
18:30
T6, 03/05
TOKYO NRT |
21:10
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 29,913
|
|
||
7C1113
3h 05m
|
16:55
T6, 03/05
TOKYO NRT |
20:00
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 29,913
|
|
||
TW216
2h 40m
|
18:30
T6, 03/05
TOKYO NRT |
21:10
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 32,666
|
|
||
RS702
2h 30m
|
13:40
T6, 03/05
TOKYO NRT |
16:10
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 39,037
|
|
||
7C1105
2h 40m
|
13:55
T6, 03/05
TOKYO NRT |
16:35
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 40,051
|
|
||
TW214
2h 50m
|
15:00
T6, 03/05
TOKYO NRT |
17:50
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 40,444
|
|
||
OZ103
2h 35m
|
16:00
T6, 03/05
TOKYO NRT |
18:35
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 42,779
|
|
||
OZ105
2h 40m
|
19:25
T6, 03/05
TOKYO NRT |
22:05
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 42,779
|
|
||
7C1101
2h 40m
|
11:50
T6, 03/05
TOKYO NRT |
14:30
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 43,263
|
|
||
TW212
2h 50m
|
11:15
T6, 03/05
TOKYO NRT |
14:05
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 43,787
|
|
||
RS706
2h 40m
|
11:30
T6, 03/05
TOKYO NRT |
14:10
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 44,417
|
|
||
KE714
2h 30m
|
20:55
T6, 03/05
TOKYO NRT |
23:25
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 45,307
|
|
||
KE712
2h 40m
|
17:20
T6, 03/05
TOKYO NRT |
20:00
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 45,307
|
|
||
MM809
2h 30m
|
02:10
T6, 03/05
TOKYO HND |
04:40
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 46,737
|
|
||
OZ177
2h 40m
|
01:30
T6, 03/05
TOKYO HND |
04:10
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 46,824
|
|
||
OZ1035
2h 30m
|
20:05
T6, 03/05
TOKYO HND |
22:35
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 48,038
|
|
||
KE720
2h 35m
|
02:00
T6, 03/05
TOKYO HND |
04:35
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 49,372
|
|
||
KE2104
2h 20m
|
19:45
T6, 03/05
TOKYO HND |
22:05
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 50,040
|
|
||
BX163
3h 00m
|
11:05
T6, 03/05
TOKYO NRT |
14:05
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 49,752
|
|
||
OZ101
2h 30m
|
13:20
T6, 03/05
TOKYO NRT |
15:50
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 53,600
|
|
||
KE704
2h 30m
|
14:00
T6, 03/05
TOKYO NRT |
16:30
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 55,339
|
|
||
OZ1075
2h 20m
|
12:20
T6, 03/05
TOKYO HND |
14:40
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 57,200
|
|
||
OZ107
2h 30m
|
09:00
T6, 03/05
TOKYO NRT |
11:30
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 58,859
|
|
||
KE2102
2h 20m
|
12:30
T6, 03/05
TOKYO HND |
14:50
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 64,724
|
|
||
OZ1055
2h 25m
|
08:40
T6, 03/05
TOKYO HND |
11:05
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 68,325
|
|
||
KE706
2h 25m
|
09:20
T6, 03/05
TOKYO NRT |
11:45
T6, 03/05
SEOUL ICN |
¥ 68,972
|
|
||
KE2106
2h 25m
|
09:20
T6, 03/05
TOKYO HND |
11:45
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 82,058
|
|
||
KE5708
2h 20m
|
08:25
T6, 03/05
TOKYO HND |
10:45
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 83,009
|
|
||
KE5712
2h 20m
|
19:40
T6, 03/05
TOKYO HND |
22:00
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 83,009
|
|
||
JL95
2h 20m
|
19:40
T6, 03/05
TOKYO HND |
22:00
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 156,289
|
|
||
JL91
2h 20m
|
08:25
T6, 03/05
TOKYO HND |
10:45
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 158,918
|
|
||
JL93
2h 20m
|
15:40
T6, 03/05
TOKYO HND |
18:00
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 158,918
|
|
||
JL5235
2h 20m
|
12:30
T6, 03/05
TOKYO HND |
14:50
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 162,640
|
|
||
JL5237
2h 20m
|
19:45
T6, 03/05
TOKYO HND |
22:05
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 162,640
|
|
||
JL5245
2h 25m
|
09:20
T6, 03/05
TOKYO HND |
11:45
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 162,640
|
|
||
NH6967
2h 20m
|
12:20
T6, 03/05
TOKYO HND |
14:40
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 167,130
|
|
||
NH6983
2h 25m
|
08:40
T6, 03/05
TOKYO HND |
11:05
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 167,130
|
|
||
NH6969
2h 30m
|
20:05
T6, 03/05
TOKYO HND |
22:35
T6, 03/05
SEOUL GMP |
¥ 167,130
|
|
Chúng tôi giới thiệu giá vé trực tiếp từ những công ty vận tải. Xin vui lòng lưu ý rằng kết quả tìm kiếm có thể khác với lịch trình và giá vé thực tế khi đặt vé. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự chậm trễ trong các dịch vụ. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng xem Điều khoản sử dụng.