Bắc Kinh
Thượng Hải
T2, 29/04
|
1 Số Hành Khách
Tìm kiếm và đặt vé máy bay, tàu hỏa, xe khách, tàu thủy tại Châu Á
Chọn lượt đi
Kết quả từ Bắc Kinh đến Thượng Hải ngày đi Thứ hai, 29 Tháng 4 2024
Khởi hành | Đến | Giá | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
CZ8881
2h 05m
|
10:50
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
12:55
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI PVG |
1,750 元
|
|
||
CZ8879
2h 10m
|
08:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
10:10
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
1,750 元
|
|
||
CZ8887
2h 10m
|
12:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
14:10
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
1,750 元
|
|
||
CZ8885
2h 20m
|
16:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
18:20
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
1,750 元
|
|
||
CZ8889
2h 20m
|
18:45
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
21:05
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI PVG |
1,750 元
|
|
||
MU6867
2h 05m
|
16:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
18:05
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU6865
2h 15m
|
07:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
09:15
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5152
2h 15m
|
08:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
10:45
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5104
2h 15m
|
09:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
11:15
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5106
2h 15m
|
10:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
12:15
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5154
2h 15m
|
11:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
13:45
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5110
2h 15m
|
12:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
14:15
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5156
2h 15m
|
13:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
15:45
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5114
2h 15m
|
14:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
16:15
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5118
2h 15m
|
16:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
18:15
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5120
2h 15m
|
17:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
19:15
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU9192
2h 15m
|
17:15
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
19:30
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5126
2h 15m
|
20:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
22:15
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5128
2h 15m
|
21:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
23:15
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5100
2h 20m
|
07:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
09:20
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI PVG |
2,271 元
|
|
||
MU5183
2h 20m
|
07:45
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
10:05
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI PVG |
2,271 元
|
|
||
MU5102
2h 20m
|
08:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
10:20
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5108
2h 20m
|
11:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
13:20
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5112
2h 20m
|
13:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
15:20
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5116
2h 20m
|
15:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
17:20
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5124
2h 20m
|
19:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
21:20
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5166
2h 20m
|
21:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
23:50
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5196
2h 25m
|
13:55
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
16:20
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI PVG |
2,271 元
|
|
||
MU5158
2h 25m
|
14:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
16:55
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI PVG |
2,271 元
|
|
||
MU5122
2h 25m
|
18:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
20:25
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5164
2h 25m
|
19:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
21:55
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI PVG |
2,271 元
|
|
||
MU5130
2h 25m
|
19:45
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
22:10
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI PVG |
2,271 元
|
|
||
MU5160
2h 30m
|
17:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
20:00
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
MU5162
2h 30m
|
18:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
21:00
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,271 元
|
|
||
HU7603
1h 55m
|
09:00
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
10:55
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,490 元
|
|
||
HU7605
2h 05m
|
15:35
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
17:40
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,490 元
|
|
||
HU7609
2h 10m
|
20:55
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
23:05
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,490 元
|
|
||
HU7607
2h 15m
|
16:45
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
19:00
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,490 元
|
|
||
HU7613
2h 20m
|
07:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
09:50
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI PVG |
2,490 元
|
|
||
HU7601
2h 20m
|
07:40
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
10:00
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
2,490 元
|
|
||
MF8555
2h 05m
|
17:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
19:35
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI PVG |
4,233 元
|
|
||
MU8572
2h 25m
|
20:45
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
23:10
T2, 29/04
THƯỢNG HẢI SHA |
4,718 元
|
|
Chúng tôi giới thiệu giá vé trực tiếp từ những công ty vận tải. Xin vui lòng lưu ý rằng kết quả tìm kiếm có thể khác với lịch trình và giá vé thực tế khi đặt vé. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự chậm trễ trong các dịch vụ. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng xem Điều khoản sử dụng.