Chiang Mai
Băng Cốc
CN, 20/10
|
1 Số Hành Khách
Tìm kiếm và đặt vé máy bay, tàu hỏa, xe khách, tàu thủy tại Châu Á
Chọn lượt đi
Kết quả từ Chiang Mai đến Băng Cốc ngày đi Chủ nhật, 20 Tháng 10 2024
Khởi hành | Đến | Giá | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
FD3438
1h 10m
|
08:30
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
09:40
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
1,514 ฿
|
|
||
FD3417
1h 15m
|
06:50
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
08:05
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
1,519 ฿
|
|
||
VZ2105
1h 20m
|
06:30
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
07:50
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
1,542 ฿
|
|
||
VZ101
1h 20m
|
07:50
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
09:10
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
1,683 ฿
|
|
||
SL507
1h 20m
|
07:55
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
09:15
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
1,800 ฿
|
|
||
VZ103
1h 20m
|
11:45
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
13:05
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
1,884 ฿
|
|
||
SL519
1h 15m
|
22:10
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
23:25
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,030 ฿
|
|
||
VZ119
1h 20m
|
22:25
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
23:45
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
2,063 ฿
|
|
||
VZ105
1h 20m
|
13:50
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
15:10
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
2,081 ฿
|
|
||
VZ111
1h 20m
|
14:20
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
15:40
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
2,081 ฿
|
|
||
FD3420
1h 10m
|
23:30
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
00:40
T2, 21/10
BĂNG CỐC DMK |
2,133 ฿
|
|
||
FD3446
1h 15m
|
09:10
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
10:25
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,133 ฿
|
|
||
FD4101
1h 20m
|
08:50
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
10:10
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
2,128 ฿
|
|
||
SL1517
1h 15m
|
20:55
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
22:10
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,273 ฿
|
|
||
FD3428
1h 05m
|
12:00
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
13:05
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,339 ฿
|
|
||
SL511
1h 15m
|
13:35
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
14:50
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,302 ฿
|
|
||
SL509
1h 15m
|
17:00
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
18:15
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,302 ฿
|
|
||
SL513
1h 10m
|
16:30
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
17:40
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,330 ฿
|
|
||
FD3448
1h 10m
|
13:05
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
14:15
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,334 ฿
|
|
||
VZ109
1h 20m
|
17:20
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
18:40
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
2,311 ฿
|
|
||
FD3436
1h 15m
|
11:00
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
12:15
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,334 ฿
|
|
||
FD3434
1h 15m
|
14:35
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
15:50
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,334 ฿
|
|
||
FD3426
1h 15m
|
15:05
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
16:20
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,334 ฿
|
|
||
VZ107
1h 20m
|
16:05
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
17:25
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
2,316 ฿
|
|
||
DD127
1h 10m
|
11:50
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
13:00
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,372 ฿
|
|
||
FD4107
1h 25m
|
20:25
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
21:50
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
2,325 ฿
|
|
||
FD3440
1h 10m
|
16:25
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
17:35
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,536 ฿
|
|
||
FD3432
1h 15m
|
17:30
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
18:45
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,536 ฿
|
|
||
FD3444
1h 15m
|
21:15
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
22:30
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,536 ฿
|
|
||
FD4109
1h 20m
|
18:30
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
19:50
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
2,527 ฿
|
|
||
VZ123
1h 20m
|
19:45
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
21:05
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
2,564 ฿
|
|
||
DD125
1h 10m
|
11:00
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
12:10
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,634 ฿
|
|
||
DD141
1h 10m
|
20:20
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
21:30
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,766 ฿
|
|
||
FD3430
1h 10m
|
19:55
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
21:05
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,831 ฿
|
|
||
DD143
1h 10m
|
21:40
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
22:50
CN, 20/10
BĂNG CỐC DMK |
2,920 ฿
|
|
||
SP8
10h 05m
|
08:50
CN, 20/10
CHIANG MAI Ga Chiang Mai |
18:55
CN, 20/10
BĂNG CỐC Ga Krung Thep Aphiwat |
558 ฿
|
|
||
PG216
1h 25m
|
10:10
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
11:35
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
2,948 ฿
|
|
||
PG224
1h 25m
|
11:55
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
13:20
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
2,948 ฿
|
|
||
PG220
1h 25m
|
20:00
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
21:25
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
2,948 ฿
|
|
||
10h 00m
|
10:00
CN, 20/10
CHIANG MAI BX Arcade 3 |
20:00
CN, 20/10
BĂNG CỐC BX Mo Chit |
750 ฿
|
|
||
10h 00m
|
18:40
CN, 20/10
CHIANG MAI BX Arcade 3 |
04:40
T2, 21/10
BĂNG CỐC BX Mo Chit |
750 ฿
|
|
||
10h 00m
|
19:45
CN, 20/10
CHIANG MAI BX Arcade 3 |
05:45
T2, 21/10
BĂNG CỐC BX Mo Chit |
750 ฿
|
|
||
10h 00m
|
20:20
CN, 20/10
CHIANG MAI BX Arcade 3 |
06:20
T2, 21/10
BĂNG CỐC BX Mo Chit |
750 ฿
|
|
||
10h 00m
|
19:10
CN, 20/10
CHIANG MAI BX Arcade 3 |
05:10
T2, 21/10
BĂNG CỐC BX Mo Chit |
854 ฿
|
|
||
10h 00m
|
20:00
CN, 20/10
CHIANG MAI BX Arcade 3 |
06:00
T2, 21/10
BĂNG CỐC BX Mo Chit |
854 ฿
|
|
||
10h 00m
|
20:05
CN, 20/10
CHIANG MAI BX Arcade 3 |
06:05
T2, 21/10
BĂNG CỐC BX Mo Chit |
1,096 ฿
|
|
||
SP14
13h 00m
|
17:00
CN, 20/10
CHIANG MAI Ga Chiang Mai |
06:00
T2, 21/10
BĂNG CỐC Ga Krung Thep Aphiwat |
310 ฿
|
|
||
12h 00m
|
07:30
CN, 20/10
CHIANG MAI BX Arcade 2 |
19:30
CN, 20/10
BĂNG CỐC BX Mo Chit |
594 ฿
|
|
||
12h 00m
|
18:00
CN, 20/10
CHIANG MAI BX Arcade 2 |
06:00
T2, 21/10
BĂNG CỐC BX Mo Chit |
594 ฿
|
|
||
EX52
13h 40m
|
15:30
CN, 20/10
CHIANG MAI Ga Chiang Mai |
05:10
T2, 21/10
BĂNG CỐC Ga Krung Thep Aphiwat |
270 ฿
|
|
||
12h 00m
|
16:30
CN, 20/10
CHIANG MAI BX Arcade 2 |
04:30
T2, 21/10
BĂNG CỐC BX Mo Chit |
734 ฿
|
|
||
RP102
13h 55m
|
06:30
CN, 20/10
CHIANG MAI Ga Chiang Mai |
20:25
CN, 20/10
BĂNG CỐC Ga Krung Thep Aphiwat |
230 ฿
|
|
||
PG218
1h 25m
|
14:35
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
16:00
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
3,652 ฿
|
|
||
SP10
12h 50m
|
18:00
CN, 20/10
CHIANG MAI Ga Chiang Mai |
06:50
T2, 21/10
BĂNG CỐC Ga Krung Thep Aphiwat |
1,038 ฿
|
|
||
TG165
1h 25m
|
16:55
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
18:20
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
4,885 ฿
|
|
||
TG103
1h 25m
|
09:25
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
10:50
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
5,951 ฿
|
|
||
TG105
1h 25m
|
12:20
CN, 20/10
CHIANG MAI CNX |
13:45
CN, 20/10
BĂNG CỐC BKK |
5,951 ฿
|
|
Chúng tôi giới thiệu giá vé trực tiếp từ những công ty vận tải. Xin vui lòng lưu ý rằng kết quả tìm kiếm có thể khác với lịch trình và giá vé thực tế khi đặt vé. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự chậm trễ trong các dịch vụ. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng xem Điều khoản sử dụng.