- LƯỢT ĐI
- HÀNH KHÁCH
- THANH TOÁN
- XÁC NHẬN
Lượt đi
Tìm kiếm và đặt vé máy bay, tàu hỏa, xe khách, tàu thủy tại Châu Á
DU LỊCH CÙNG TRẺ EM?
Xin vui lòng chọn số lượng hành khách bao gồm trẻ em.Bạn sẽ có thể xác nhận độ tuổi của trẻ và tuỳ theo hãng vận chuyển sẽ có mức giảm giá tương ứng với từng đối tượng khách.
Chọn lượt đi
Kết quả từ Thẩm Quyến đến Quảng Châu ngày đi Chủ nhật, 20 Tháng 10 2024
Lọc theo
Kết quả từ Ga Thẩm Quyến Bắc đến Ga Quảng Châu Nam
Khởi hành | Đến | Thời gian | Lộ trình | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|
G1002
G1002
0h 29m
|
06:36
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
07:05
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6058
G6058
0h 29m
|
06:54
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
07:23
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G2956
G2956
0h 29m
|
06:59
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
07:28
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G2942
G2942
0h 29m
|
07:04
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
07:33
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G280
G280
0h 29m
|
07:09
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
07:38
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6226
G6226
0h 29m
|
11:15
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
11:44
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G2976
G2976
0h 29m
|
11:20
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
11:49
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6584
G6584
0h 29m
|
11:31
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
12:00
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G876
G876
0h 29m
|
11:36
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
12:05
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G2904
G2904
0h 29m
|
11:46
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
12:15
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G1032
G1032
0h 29m
|
14:56
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
15:25
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G1036
G1036
0h 29m
|
15:01
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
15:30
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6204
G6204
0h 29m
|
23:07
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
23:36
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G320
G320
0h 30m
|
12:17
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
12:47
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 30m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6042
G6042
0h 30m
|
17:23
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
17:53
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 30m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6504
G6504
0h 30m
|
22:46
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
23:16
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 30m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6506
G6506
0h 30m
|
22:51
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
23:21
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 30m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G3732
G3732
0h 31m
|
09:04
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:35
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 31m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6302
G6302
0h 31m
|
13:40
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
14:11
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 31m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6028
G6028
0h 31m
|
14:00
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
14:31
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 31m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6038
G6038
0h 31m
|
17:42
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:13
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 31m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6330
G6330
0h 31m
|
22:41
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
23:12
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 31m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G1312
G1312
0h 36m
|
07:20
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
07:56
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G2896
G2896
0h 36m
|
07:45
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
08:21
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G872
G872
0h 36m
|
07:50
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
08:26
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G82
G82
0h 36m
|
07:55
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
08:31
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G2902
G2902
0h 36m
|
08:00
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
08:36
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G1310
G1310
0h 36m
|
08:05
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
08:41
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G2966
G2966
0h 36m
|
08:10
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
08:46
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G2138
G2138
0h 36m
|
08:14
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
08:50
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G2944
G2944
0h 36m
|
08:24
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:00
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G1186
G1186
0h 36m
|
08:29
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:05
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6094
G6094
0h 36m
|
08:34
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:10
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6004
G6004
0h 36m
|
09:10
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:46
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G822
G822
0h 36m
|
09:20
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:56
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G1040
G1040
0h 36m
|
09:56
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
10:32
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6336
G6336
0h 36m
|
10:01
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
10:37
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G2946
G2946
0h 36m
|
10:05
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
10:41
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G874
G874
0h 36m
|
10:10
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
10:46
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G680
G680
0h 36m
|
10:15
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
10:51
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6126
G6126
0h 36m
|
10:41
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
11:17
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6048
G6048
0h 36m
|
10:47
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
11:23
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6528
G6528
0h 36m
|
10:59
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
11:35
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6212
G6212
0h 36m
|
11:51
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
12:27
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G1006
G1006
0h 36m
|
11:56
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
12:32
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G878
G878
0h 36m
|
12:36
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:12
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G830
G830
0h 36m
|
12:42
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:18
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G2908
G2908
0h 36m
|
12:52
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:28
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6516
G6516
0h 36m
|
12:59
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:35
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6030
G6030
0h 36m
|
13:45
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
14:21
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6530
G6530
0h 36m
|
13:50
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
14:26
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6022
G6022
0h 36m
|
14:05
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
14:41
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6230
G6230
0h 36m
|
14:23
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
14:59
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G1010
G1010
0h 36m
|
16:29
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
17:05
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6512
G6512
0h 36m
|
16:39
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
17:15
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6586
G6586
0h 36m
|
16:53
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
17:29
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6244
G6244
0h 36m
|
18:48
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
19:24
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G8446
G8446
0h 36m
|
18:58
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
19:34
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G9536
G9536
0h 36m
|
19:14
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
19:50
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6250
G6250
0h 36m
|
20:05
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
20:41
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6240
G6240
0h 36m
|
20:10
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
20:46
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6314
G6314
0h 36m
|
20:15
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
20:51
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6264
G6264
0h 36m
|
20:38
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
21:14
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6262
G6262
0h 36m
|
21:01
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
21:37
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6242
G6242
0h 36m
|
21:12
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
21:48
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G1624
G1624
0h 36m
|
21:22
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
21:58
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6238
G6238
0h 36m
|
21:27
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
22:03
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6210
G6210
0h 36m
|
21:35
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
22:11
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6232
G6232
0h 36m
|
21:44
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
22:20
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G9718
G9718
0h 36m
|
22:12
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
22:48
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G9720
G9720
0h 36m
|
22:25
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
23:01
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6502
G6502
0h 36m
|
22:30
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
23:06
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6256
G6256
0h 37m
|
07:25
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
08:02
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6206
G6206
0h 37m
|
08:50
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:27
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6208
G6208
0h 37m
|
09:24
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
10:01
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6510
G6510
0h 37m
|
09:35
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
10:12
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G826
G826
0h 37m
|
09:40
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
10:17
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G306
G306
0h 37m
|
09:50
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
10:27
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G2918
G2918
0h 37m
|
12:22
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
12:59
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6016
G6016
0h 37m
|
12:31
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:08
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G1028
G1028
0h 37m
|
12:46
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:23
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6002
G6002
0h 37m
|
13:29
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
14:06
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G884
G884
0h 37m
|
16:48
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
17:25
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6258
G6258
0h 37m
|
17:52
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:29
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6354
G6354
0h 37m
|
18:03
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:40
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6236
G6236
0h 37m
|
19:09
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
19:46
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6514
G6514
0h 37m
|
19:24
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
20:01
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6266
G6266
0h 37m
|
19:33
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
20:10
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6100
G6100
0h 37m
|
20:50
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
21:27
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6036
G6036
0h 37m
|
21:06
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
21:43
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6234
G6234
0h 37m
|
22:00
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
22:37
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6582
G6582
0h 38m
|
08:45
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:23
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 38m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6350
G6350
0h 38m
|
09:44
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
10:22
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 38m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6224
G6224
0h 38m
|
15:09
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
15:47
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 38m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G548
G548
0h 38m
|
16:58
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
17:36
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 38m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6176
G6176
0h 38m
|
20:44
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
21:22
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 38m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G9716
G9716
0h 38m
|
21:53
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
22:31
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 38m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6346
G6346
0h 40m
|
08:39
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:19
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 40m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6034
G6034
0h 40m
|
08:59
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:39
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 40m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6050
G6050
0h 40m
|
10:20
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
11:00
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 40m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G1012
G1012
0h 40m
|
17:08
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
17:48
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 40m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6068
G6068
0h 41m
|
16:06
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
16:47
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 41m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G880
G880
0h 42m
|
13:34
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
14:16
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 42m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6202
G6202
0h 43m
|
06:17
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
07:00
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 43m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
125 元
|
|
|
||||||
G6172
G6172
0h 29m
|
11:25
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
11:54
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
150 元
|
|
|
||||||
G2922
G2922
0h 29m
|
16:13
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
16:42
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
150 元
|
|
|
||||||
G6014
G6014
0h 29m
|
18:38
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
19:07
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
150 元
|
|
|
||||||
G6142
G6142
0h 36m
|
09:15
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:51
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
150 元
|
|
|
||||||
G2932
G2932
0h 36m
|
15:24
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
16:00
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
150 元
|
|
|
||||||
G1192
G1192
0h 36m
|
16:24
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
17:00
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
150 元
|
|
|
||||||
G6184
G6184
0h 36m
|
18:53
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
19:29
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
150 元
|
|
|
||||||
G6090
G6090
0h 37m
|
07:30
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
08:07
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
150 元
|
|
|
||||||
G6012
G6012
0h 29m
|
14:35
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
15:04
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
259 元
|
|
|
||||||
G1190
G1190
0h 36m
|
15:43
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
16:19
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
259 元
|
|
|
||||||
G2916
G2916
0h 36m
|
17:58
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:34
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
259 元
|
|
|
||||||
G2962
G2962
0h 36m
|
18:19
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:55
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
259 元
|
|
|
||||||
G2964
G2964
0h 37m
|
10:29
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
11:06
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
259 元
|
|
|
||||||
G80
G80
0h 29m
|
11:41
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
12:10
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6338
G6338
0h 29m
|
14:39
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
15:08
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G898
G898
0h 30m
|
19:49
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
20:19
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 30m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6114
G6114
0h 31m
|
17:38
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:09
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 31m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
D938
D938
0h 32m
|
06:42
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
07:14
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 32m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
D944
D944
0h 33m
|
06:23
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
06:56
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 33m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6080
G6080
0h 36m
|
08:55
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:31
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6534
G6534
0h 36m
|
11:04
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
11:40
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6088
G6088
0h 36m
|
12:01
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
12:37
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G408
G408
0h 36m
|
12:27
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:03
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6056
G6056
0h 36m
|
13:04
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:40
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6536
G6536
0h 36m
|
14:15
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
14:51
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G418
G418
0h 36m
|
15:56
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
16:32
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6084
G6084
0h 36m
|
16:18
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
16:54
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6580
G6580
0h 36m
|
16:44
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
17:20
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G3742
G3742
0h 36m
|
18:14
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:50
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G9534
G9534
0h 36m
|
19:03
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
19:39
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G9550
G9550
0h 36m
|
19:19
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
19:55
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G9538
G9538
0h 36m
|
20:00
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
20:36
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6588
G6588
0h 36m
|
20:30
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
21:06
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G9694
G9694
0h 36m
|
22:06
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
22:42
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 36m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6076
G6076
0h 37m
|
15:14
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
15:51
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G9602
G9602
0h 37m
|
21:48
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
22:25
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 37m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6326
G6326
0h 38m
|
15:49
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
16:27
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 38m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6362
G6362
0h 38m
|
18:07
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:45
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 38m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
D934
D934
0h 41m
|
06:29
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
07:10
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 41m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
D928
D928
0h 42m
|
19:42
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
20:24
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 42m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G1608
G1608
0h 45m
|
13:16
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
14:01
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 45m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6508
G6508
0h 47m
|
15:18
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
16:05
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 47m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6538
G6538
0h 51m
|
17:27
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:18
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Nam |
0h 51m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Nam |
Hết vé
|
|
|
||||||
Kết quả từ Ga Thẩm Quyến đến Ga Quảng Châu Đông
Khởi hành | Đến | Thời gian | Lộ trình | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|
C8004
C8004
1h 02m
|
10:00
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
11:02
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 02m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C8002
C8002
1h 04m
|
07:10
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
08:14
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 04m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C8008
C8008
1h 04m
|
13:00
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
14:04
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 04m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C8010
C8010
1h 04m
|
18:00
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
19:04
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 04m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C8012
C8012
1h 04m
|
21:00
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
22:04
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 04m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C8006
C8006
1h 06m
|
15:00
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
16:06
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 06m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7072
C7072
1h 08m
|
21:36
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
22:44
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 08m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7030
C7030
1h 11m
|
16:08
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
17:19
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 11m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7042
C7042
1h 13m
|
21:50
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
23:03
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 13m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7012
C7012
1h 13m
|
22:10
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
23:23
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 13m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7024
C7024
1h 13m
|
22:35
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
23:48
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 13m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7094
C7094
1h 14m
|
16:13
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
17:27
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 14m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7088
C7088
1h 15m
|
16:28
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
17:43
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 15m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7026
C7026
1h 16m
|
09:10
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
10:26
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 16m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7006
C7006
1h 17m
|
07:16
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
08:33
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 17m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7034
C7034
1h 17m
|
09:21
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
10:38
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 17m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7040
C7040
1h 18m
|
18:16
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
19:34
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 18m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7032
C7032
1h 18m
|
19:19
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
20:37
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 18m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7054
C7054
1h 19m
|
16:59
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
18:18
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 19m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7064
C7064
1h 19m
|
17:05
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
18:24
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 19m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7014
C7014
1h 21m
|
08:14
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
09:35
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 21m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7090
C7090
1h 21m
|
19:24
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
20:45
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 21m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7016
C7016
1h 22m
|
08:54
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
10:16
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 22m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7070
C7070
1h 22m
|
13:54
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
15:16
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 22m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7080
C7080
1h 22m
|
20:03
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
21:25
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 22m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7002
C7002
1h 23m
|
07:47
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
09:10
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 23m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7004
C7004
1h 23m
|
11:16
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
12:39
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 23m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7086
C7086
1h 24m
|
20:26
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
21:50
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 24m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7020
C7020
1h 25m
|
11:07
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
12:32
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 25m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7022
C7022
1h 26m
|
19:02
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
20:28
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 26m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7068
C7068
1h 27m
|
10:40
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
12:07
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 27m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7052
C7052
1h 27m
|
13:23
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
14:50
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 27m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7062
C7062
1h 27m
|
13:32
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
14:59
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 27m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C8040
C8040
1h 27m
|
15:05
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
16:32
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 27m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7018
C7018
1h 28m
|
07:30
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
08:58
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 28m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7048
C7048
1h 28m
|
13:14
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
14:42
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 28m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7036
C7036
1h 29m
|
08:27
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
09:56
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 29m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7050
C7050
1h 29m
|
09:51
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
11:20
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 29m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7038
C7038
1h 30m
|
11:43
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
13:13
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 30m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7028
C7028
1h 30m
|
12:28
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
13:58
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 30m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7066
C7066
1h 33m
|
12:03
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
13:36
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 33m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C8038
C8038
1h 35m
|
14:40
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
16:15
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 35m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7056
C7056
1h 36m
|
14:25
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
16:01
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 36m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7008
C7008
1h 36m
|
14:51
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
16:27
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 36m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7010
C7010
1h 36m
|
18:33
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
20:09
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 36m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
C7076
C7076
1h 45m
|
17:40
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
19:25
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 45m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Đông |
130 元
|
|
|
||||||
Kết quả từ Ga Thẩm Quyến Bắc đến Ga Quảng Châu Đông
Khởi hành | Đến | Thời gian | Lộ trình | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|
D2382
D2382
1h 08m
|
10:27
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
11:35
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 08m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
131 元
|
|
|
||||||
D3310
D3310
1h 07m
|
18:10
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
19:17
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 07m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
133 元
|
|
|
||||||
C6814
C6814
1h 14m
|
09:30
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
10:44
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 14m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
129 元
|
|
|
||||||
D3318
D3318
1h 10m
|
12:43
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:53
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 10m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
133 元
|
|
|
||||||
D3248
D3248
1h 12m
|
15:09
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
16:21
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 12m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
133 元
|
|
|
||||||
D2322
D2322
1h 12m
|
16:25
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
17:37
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 12m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
133 元
|
|
|
||||||
D2430
D2430
1h 13m
|
15:30
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
16:43
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 13m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
133 元
|
|
|
||||||
D3122
D3122
1h 15m
|
17:44
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:59
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 15m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
133 元
|
|
|
||||||
G6562
G6562
1h 12m
|
18:34
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
19:46
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 12m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
137 元
|
|
|
||||||
C7082
C7082
1h 17m
|
12:55
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
14:12
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 17m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
133 元
|
|
|
||||||
G6558
G6558
1h 14m
|
14:42
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
15:56
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 14m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
137 元
|
|
|
||||||
G6560
G6560
1h 14m
|
17:15
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:29
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 14m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
137 元
|
|
|
||||||
C7078
C7078
1h 19m
|
21:35
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
22:54
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 19m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
133 元
|
|
|
||||||
G6552
G6552
1h 15m
|
08:28
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:43
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 15m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
137 元
|
|
|
||||||
G6570
G6570
1h 15m
|
16:36
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
17:51
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 15m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
137 元
|
|
|
||||||
G6564
G6564
1h 16m
|
21:15
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
22:31
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 16m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
137 元
|
|
|
||||||
G6568
G6568
1h 18m
|
12:04
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:22
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 18m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
137 元
|
|
|
||||||
G6548
G6548
1h 18m
|
16:14
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
17:32
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 18m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
137 元
|
|
|
||||||
G6554
G6554
1h 19m
|
10:22
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
11:41
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 19m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
137 元
|
|
|
||||||
G6566
G6566
1h 24m
|
07:58
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:22
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 24m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
137 元
|
|
|
||||||
C7084
C7084
1h 30m
|
16:31
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:01
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 30m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
133 元
|
|
|
||||||
G6546
G6546
1h 29m
|
11:36
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:05
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 29m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
137 元
|
|
|
||||||
G6556
G6556
1h 31m
|
12:50
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
14:21
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 31m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
137 元
|
|
|
||||||
G8448
G8448
5h 08m
|
08:12
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:20
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
5h 08m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
454 元
|
|
|
||||||
D3314
D3314
1h 17m
|
14:25
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
15:42
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 17m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6550
G6550
1h 32m
|
20:06
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
21:38
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Đông |
1h 32m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Đông |
Hết vé
|
|
|
||||||
Kết quả từ Ga Thẩm Quyến Bắc đến Ga Quảng Châu Băc
Khởi hành | Đến | Thời gian | Lộ trình | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|
G834
G834
1h 00m
|
06:08
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
07:08
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
1h 00m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Băc |
144 元
|
|
|
||||||
G1004
G1004
1h 00m
|
08:19
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
09:19
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
1h 00m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Băc |
147 元
|
|
|
||||||
G1176
G1176
0h 57m
|
12:07
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:04
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
0h 57m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Băc |
Hết vé
|
|
|
||||||
G9540
G9540
0h 57m
|
20:33
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
21:30
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
0h 57m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Băc |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6180
G6180
0h 58m
|
17:46
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
18:44
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
0h 58m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Băc |
Hết vé
|
|
|
||||||
G9532
G9532
1h 03m
|
18:32
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
19:35
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
1h 03m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Băc |
Hết vé
|
|
|
||||||
G6018
G6018
1h 04m
|
12:11
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
13:15
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
1h 04m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Băc |
Hết vé
|
|
|
||||||
Kết quả từ Ga Thẩm Quyến đến Ga Quảng Châu
Khởi hành | Đến | Thời gian | Lộ trình | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|
C8042
C8042
1h 28m
|
19:40
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
21:08
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 28m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8054
C8054
1h 31m
|
15:37
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
17:08
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 31m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8034
C8034
1h 32m
|
10:10
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
11:42
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 32m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8046
C8046
1h 33m
|
20:35
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
22:08
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 33m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8072
C8072
1h 33m
|
21:08
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
22:41
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 33m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8048
C8048
1h 34m
|
11:38
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
13:12
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 34m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8070
C8070
1h 34m
|
16:48
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
18:22
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 34m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8062
C8062
1h 36m
|
10:33
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
12:09
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 36m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8036
C8036
1h 37m
|
06:21
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
07:58
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 37m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8078
C8078
1h 37m
|
17:20
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
18:57
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 37m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8056
C8056
1h 37m
|
19:53
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
21:30
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 37m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8028
C8028
1h 38m
|
14:17
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
15:55
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 38m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8050
C8050
1h 38m
|
15:56
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
17:34
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 38m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8030
C8030
1h 39m
|
18:50
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
20:29
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 39m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8064
C8064
1h 41m
|
11:21
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
13:02
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 41m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8068
C8068
1h 41m
|
12:16
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
13:57
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 41m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8022
C8022
1h 42m
|
08:38
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
10:20
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 42m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8026
C8026
1h 42m
|
09:42
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
11:24
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 42m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8024
C8024
1h 42m
|
20:11
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
21:53
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 42m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8066
C8066
1h 46m
|
15:42
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
17:28
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 46m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
C8058
C8058
1h 47m
|
07:57
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
09:44
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 47m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
130 元
|
|
|
||||||
K6624
K6624
1h 44m
|
20:30
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
22:14
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 44m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
Hết vé
|
|
|
||||||
Kết quả từ Ga Thẩm Quyến Đông đến Ga Quảng Châu Băc
Khởi hành | Đến | Thời gian | Lộ trình | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Z230
Z230
1h 31m
|
09:35
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Đông |
11:06
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
1h 31m |
THẨM QUYẾN Đông QUẢNG CHÂU Băc |
127 元
|
|
|
||||||
K356
K356
1h 38m
|
11:38
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Đông |
13:16
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
1h 38m |
THẨM QUYẾN Đông QUẢNG CHÂU Băc |
127 元
|
|
|
||||||
K932
K932
1h 38m
|
11:52
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Đông |
13:30
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
1h 38m |
THẨM QUYẾN Đông QUẢNG CHÂU Băc |
127 元
|
|
|
||||||
Z586
Z586
1h 41m
|
20:58
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Đông |
22:39
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
1h 41m |
THẨM QUYẾN Đông QUẢNG CHÂU Băc |
127 元
|
|
|
||||||
K1656
K1656
1h 46m
|
13:31
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Đông |
15:17
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
1h 46m |
THẨM QUYẾN Đông QUẢNG CHÂU Băc |
139 元
|
|
|
||||||
T96
T96
1h 34m
|
16:43
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Đông |
18:17
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
1h 34m |
THẨM QUYẾN Đông QUẢNG CHÂU Băc |
Hết vé
|
|
|
||||||
K238
K238
1h 49m
|
15:40
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Đông |
17:29
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
1h 49m |
THẨM QUYẾN Đông QUẢNG CHÂU Băc |
Hết vé
|
|
|
||||||
Kết quả từ Ga Thẩm Quyến Đông đến Ga Bạch Vân Quảng Châu
Khởi hành | Đến | Thời gian | Lộ trình | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|
K9260
K9260
1h 58m
|
19:55
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Đông |
21:53
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Bạch Vân |
1h 58m |
THẨM QUYẾN Đông QUẢNG CHÂU Bạch Vân |
102 元
|
|
|
||||||
Kết quả từ Ga Thẩm Quyến Đông đến Ga Quảng Châu
Khởi hành | Đến | Thời gian | Lộ trình | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|
K1208
K1208
1h 34m
|
14:27
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Đông |
16:01
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 34m |
THẨM QUYẾN Đông QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
125 元
|
|
|
||||||
K1232
K1232
1h 40m
|
19:15
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Đông |
20:55
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 40m |
THẨM QUYẾN Đông QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
125 元
|
|
|
||||||
Z8006
Z8006
1h 32m
|
18:42
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Đông |
20:14
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 32m |
THẨM QUYẾN Đông QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
181 元
|
|
|
||||||
K952
K952
1h 39m
|
13:55
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Đông |
15:34
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 39m |
THẨM QUYẾN Đông QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
Hết vé
|
|
|
||||||
Kết quả từ Ga Thẩm Quyến Bắc đến Ga Quảng Châu
Khởi hành | Đến | Thời gian | Lộ trình | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|
C8052
C8052
1h 27m
|
07:10
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
08:37
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 27m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
133 元
|
|
|
||||||
D904
D904
1h 20m
|
18:48
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
20:08
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 20m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
Hết vé
|
|
|
||||||
D902
D902
1h 23m
|
18:40
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Bắc |
20:03
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
1h 23m |
THẨM QUYẾN Bắc QUẢNG CHÂU Quảng Châu |
Hết vé
|
|
|
||||||
Kết quả từ Ga Thẩm Quyến đến Ga Bạch Vân Quảng Châu
Khởi hành | Đến | Thời gian | Lộ trình | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|
K9218
K9218
2h 07m
|
20:12
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
22:19
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Bạch Vân |
2h 07m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Bạch Vân |
107 元
|
|
|
||||||
Kết quả từ Ga Thẩm Quyến đến Ga Quảng Châu Băc
Khởi hành | Đến | Thời gian | Lộ trình | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|
K536
K536
1h 56m
|
13:58
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
15:54
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
1h 56m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Băc |
127 元
|
|
|
||||||
K1348
K1348
2h 01m
|
08:00
CN, 20/10
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến |
10:01
CN, 20/10
QUẢNG CHÂU Băc |
2h 01m |
THẨM QUYẾN Thẩm Quyến QUẢNG CHÂU Băc |
Hết vé
|
|
|
||||||
Chúng tôi rất xin lỗi. Chưa có đường nào trong ngày này.
Chúng tôi giới thiệu giá vé trực tiếp từ những công ty vận tải. Xin vui lòng lưu ý rằng kết quả tìm kiếm có thể khác với lịch trình và giá vé thực tế khi đặt vé. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự chậm trễ trong các dịch vụ. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng xem Điều khoản sử dụng.